Thép xây dựngBảng giá sắt thép xây dựng tại Bình Dương
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Bình Dương được cập nhật chi tiết tại hệ thống phân phối thép .COM, đa chủng loại, đủ kích cỡm, trực tiếp từ nhà máy sản xuất thép.
Mục Lục
Bảng giá sắt thép xây dựng tại Bình Dương tháng 10/2022
Nhằm đáp ứng nhu cầu công trình cũng như thị trường xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Dương và toàn quốc, hệ thống chúng tôi liên tục cập nhật giá sắt thép trên thị trường để phục vụ các công trình từ dân dụng cho đến các dự án lớn.
Các mác thép phổ biến bao gồm , , , với các hãng thép thường dùng là thép Miền Nam, thép , thép Hòa Phát, thép VAS Việt Mỹ, thép Tung Ho và nhiều hãng thép khác trên hệ thống.
Kho sắt thép xây dựng tại Bình Dương – .COM
Giá thép xây dựng tại Bình Dương hôm nay sau đây sẽ được cập nhật với những chủng loại phổ biến nhất, nếu có thêm yêu cầu nào vui lòng liên hệ để có ưu đãi nhất :
Bảng báo giá thép Miền Nam tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác nhất
MÁC THÉPĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240-T/ CT3 ( D6-8 )
Kg
17.850
19.635
Thép thanh vằn / SD295 ( D10 )
Kg
15.440
16.984
Thép thanh vằn / SD295 ( D12 – D25 )
Kg
16.950
18.645
Thép thanh vằn / SD390 ( D10 )
Kg
16.760
18.436
Thép thanh vằn / SD390 ( D12 – D32 )
Kg
16.630
18.293
Thép thanh vằn / SD490 ( D10 )
Kg
16.760
18.436
Thép thanh vằn / SD490 ( D12 – D32 )
Kg
16.630
18.293
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.200
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác nhất
Mác thépĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )
Kg
17.120
18.832
Thép thanh vằn / Gr40 ( D10 )
Kg
14.810
16.291
Thép thanh vằn / Gr40 ( D12 – D20 )
Kg
16.300
17.930
Thép thanh vằn / SD390 ( D10 )
Kg
16.550
18.205
Thép thanh vằn / SD390 ( D12 – D32 )
Kg
16.450
18.095
Thép thanh vằn / SD490 ( D10 )
Kg
16.550
18.205
Thép thanh vằn / SD490 ( D12 – D32 )
Kg
16.450
18.095
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.100
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Bảng giá thép áp dụng cho khu vực miền nam, đối với khu vực miền trung và miền bắc, giá trên cộng thêm 300 vnđ/kg
Bảng báo giá thép tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài,liên hệ để có giá chính xác nhất
MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10)
Kg
17.670
19.437
Thép thanh vằn SD295 ( D10 )
Kg
15.450
16.995
Thép thanh vằn ( D12 – D20 )
Kg
16.810
18.491
Thép thanh vằn / SD390 ( D10 )
Kg
17.150
18.865
Thép thanh vằn / SD390 ( D12 – D32 )
Kg
17.060
18.766
Thép thanh vằn / SD490 ( D10 )
Kg
17.280
19.008
Thép thanh vằn / SD490 ) D12 – D32 )
Kg
17.190
18.909
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.100
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bàixổ số bình dương ngày 21 tháng 1, liên hệ để có giá chính xác nhất
MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )
Kg
16.950
18.645
Thép thanh vằn / Gr40 ( D10 )
Kg
14.690
16.159
Thép thanh vằn / Gr40 ( D12 – D20 )
Kg
16.000
17.600
Thép thanh vằn / SD390 ( D10 )
Kg
16.340
17.974
Thép thanh vằn / SD390 ( D12 – D32 )
Kg
16.240
17.864
Thép thanh vằn / SD490 ( D10 )
Kg
16.340
17.974
Thép thanh vằn / SD490 ( D12 – D32 )
Kg
16.240
17.864
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.100
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Lưu ý : Thép Việt Mỹ CB300 và CB400 nằm ở 2 kho khác nhau, trong đó thép cuộn ở kho CB400 cao hơn ở kho CB300 là 250 vnđ/kg ( so với đơn giá ở kho CB300 trên đây )
Bảng báo giá thép Việt Nhật tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác nhất
MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )
Kg
17.810
19.591
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 )
Kg
17.050
18.755
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 – D25 )
Kg
16.900
18.590
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 )
Kg
17.050
18.755
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 – D32 )
Kg
16.900
18.590
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 )
Kg
17.050
18.755
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 – D32 )
Kg
16.900
18.590
Thép tròn trơn SS400
Kg
18.130
19.943
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.100
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Bảng báo giá thép Tung Ho tại Bình Dương
Báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác nhất
MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )
Kg
17.040
18.744
Thép thanh vằn / Gr40 ( D10 )
Kg
16.330
17.963
Thép thanh vằn / Gr40 ( D12 – D25 )
Kg
16.150
17.765
Thép thanh vằn / SD390 ( D10 )
Kg
16.330
17.963
Thép thanh vằn / SD390 ( D12 – D32 )
Kg
16.150
17.765
Thép thanh vằn / SD490 ) D10 )
Kg
16.330
17.963
Thép thanh vằn / SD490 ) D12 – D32 )
Kg
16.150
17.765
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )
Kg
21.000
23.100
Đinh 5 phân
Kg
22.000
24.200
Giá sắt xây dựng tại tỉnh Bình Dương mới nhấtdo hệ thống chúng tôi cung cấp, là đơn giá sỉ và chính xác tại thời điểm cung cấp. Là hệ thống uy tín lâu năm, chúng tôi cam kết tuyệt đối về chất lượng thép xây dựng bao gồm chủng loại thép và số lượng thép. Giao hàng đúng cam kết, nếu phát hiện tình trạng cố tình gian lận thép, hệ thống chúng tôi sẽ tuyệt đối xử lý nghiêm bộ phận giao hàng để tạo niềm tin tuyệt đối và lâu dài.
Thép xây dựng, thép thanh vằn đủ các mác thép , , – .COM
Bạn đọc chú ý : Bảng giá thép tại Bình Dươngphía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Bình Dươngchi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.
Trong đó :
Hệ thống .COM
Nếu khách hàng đang tìm đại lý thép xây dựng tại Bình Dương, có nhu cầu đặt mua sắt thép xây dựng và nhiều vật liệu xây dựng tại Bình Dương khác… hãy liên hệ cho hệ thống .COM để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Với việc đặt trục sở chính tại thành phố Hồ Chí Minh, hệ thống thuận tiện giao thương ký kết hợp đồng kinh tế với các đơn vị trong và ngoài nước.
Hiện tại ở khu vực tỉnh Bình Dương, cũng như trên toàn quốc, hệ thống cung cấp đa dạng mặt hàng sắt thép như thép Miền Nam, thép VAS Việt Mỹ, thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, thép … ngoài ra còn có các hãng thép xây dựng khác như thép Việt Úc, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức VGS, thép Việt Ý VIS, thép Kyoei Việt Nhật VJS … những hàng này cần đặt số lượng nhất định thì hệ thống mới cung cấp cho khách hàng.
Thép hình i150 | Thép hình i 150 x 75 x 5 x 7 – .COM
Nhằm đa dạng thêm mặt hàng, hệ thống cung cấp thêm thép định định, thép gia công cơ khí, thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp, cừ , lưới B40, tôn lớp mái, xà gồ đòn tay, xà gồ C Z, láp thép, thép la … có đủ mọi vật liệu công trình.
Xem thêm :
.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang,Ninh Bìnhxổ số bình dương ngày 21 tháng 1, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống .COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
.COM
This entry was in Thép xây dựng and Bảng giá sắt thép mới nhất tại Bình Dương, Bảng giá sắt xây dựng tại Bình Dương, Bình Dương, Đại lý thép xây dựng tại Bình Dương, Giá thép xây dựng tại Bình Dương hôm nay, Nhà phân phối thép tại Bình Dương.